Phiên âm : gù yǐng nòng zī.
Hán Việt : cố ảnh lộng tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
反覆的看自己的形影, 並擺出各種姿勢, 修飾容貌。《聊齋志異.卷六.江城》:「為人狡黠善辨, 顧影弄姿, 貌不及江城, 而悍妒與埒。」