Phiên âm : gù jiā.
Hán Việt : cố gia.
Thuần Việt : lo cho gia đình; lo chuyện nhà; lo việc nhà.
lo cho gia đình; lo chuyện nhà; lo việc nhà. 顧念家庭, 多指照管家務, 瞻養家屬等.
♦Lo cho gia đình, lo việc nhà. ◎Như: tha thị cá cố gia đích nam nhân, thùy giá cấp tha đô hội ngận hạnh phúc 他是個顧家的男人, 誰嫁給他都會很幸福.