VN520


              

顧家

Phiên âm : gù jiā.

Hán Việt : cố gia.

Thuần Việt : lo cho gia đình; lo chuyện nhà; lo việc nhà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lo cho gia đình; lo chuyện nhà; lo việc nhà. 顧念家庭, 多指照管家務, 瞻養家屬等.

♦Lo cho gia đình, lo việc nhà. ◎Như: tha thị cá cố gia đích nam nhân, thùy giá cấp tha đô hội ngận hạnh phúc 他是個顧家的男人, 誰嫁給他都會很幸福.


Xem tất cả...