VN520


              

顧喚

Phiên âm : gù huàn.

Hán Việt : cố hoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僱用。《警世通言.卷二.莊子休鼓盆成大道》:「叫蒼頭顧喚近山莊客, 扛抬莊生尸柩, 停於後面破屋之內。」


Xem tất cả...