VN520


              

頻頻貶降

Phiên âm : pín pín biǎn jiàng.

Hán Việt : tần tần biếm hàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

連續被貶官降職。如:「真是風水輪流轉, 前些年看他步步高陞, 現在卻看他頻頻貶降。」「近年來他頻頻貶降, 但痛改前非, 加倍努力, 可能會有東山再起的機會。」