Phiên âm : pín pín biǎn jiàng.
Hán Việt : tần tần biếm hàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
連續被貶官降職。如:「真是風水輪流轉, 前些年看他步步高陞, 現在卻看他頻頻貶降。」「近年來他頻頻貶降, 但痛改前非, 加倍努力, 可能會有東山再起的機會。」