Phiên âm : pín lǜ.
Hán Việt : tần suất.
Thuần Việt : tần số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tần số. 物體每秒振動的次數, 單位赫茲. 例如人能聽到的聲音的頻率是從20-20,000赫茲, 一般交流電的頻率是50赫茲. 也叫周率.