VN520


              

頻仍

Phiên âm : pín réng.

Hán Việt : tần nhưng .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 頻繁, 屢次, .

Trái nghĩa : , .

晚清時期, 內政腐朽, 外患頻仍.