VN520


              

頻尿

Phiên âm : pín niào.

Hán Việt : tần niệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

解尿的次數頻繁。如:「糖尿病的患者, 常有頻尿的現象。」