VN520


              

頻傳

Phiên âm : pín chuán.

Hán Việt : tần truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接連的傳出。例這陣子飛機失事的消息頻傳, 使得搭飛機出國的旅客人心惶惶。
接連傳出。如:「這陣子捷報頻傳, 士氣十分高昂。」宋.林季仲〈送思深赴泉州録參〉:「晉江波與溫江接, 消息頻傳雙鯉魚。」