Phiên âm : tóu péng yǎn zhǒng.
Hán Việt : đầu bồng nhãn 瘇.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭髮散亂, 眼睛紅腫。形容精神渙散的樣子。《初刻拍案驚奇》卷二一:「明日絕早, 只見一個人頭蓬眼瘇, 走到坑中來, 見有人在裡頭。」