Phiên âm : tóu jīn diào zài shuǐ li.
Hán Việt : đầu cân điếu tại thủy lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)開交。指彼此分手。交諧音「膠」。舊時男人戴的頭巾是用漿糊粘起來的, 弄溼了膠就會散開。《醒世姻緣傳》第八回:「中意的, 多相處幾時, 不中意的, 頭巾弔在水裡, 就開了交, 倒也有趣。」