VN520


              

頭昏眼暗

Phiên âm : tóu hūn yǎn àn.

Hán Việt : đầu hôn nhãn ám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭腦昏沉, 視覺模糊。《初刻拍案驚奇》卷二三:「行修走到店門邊一看, 只見一夥人團團圍住一個老者, 你拉我扯, 你問我問, 纏得一個頭昏眼暗。」也作「頭昏眼花」、「頭昏眼暈」。


Xem tất cả...