Phiên âm : tóu zhǒu zi.
Hán Việt : đầu trửu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用頭撞東西。《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「那客人賴定短少了他的銀兩, 金孝負屈忿恨, 一個頭肘子撞去。」