Phiên âm : tóu hūn nǎo zhàng.
Hán Việt : đầu hôn não trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭部昏眩, 腦部腫脹;多用以形容心思疲憊的狀況。例這個問題困擾了我一整天, 弄得我頭昏腦脹。頭部昏暈, 心思不清。如:「這太陽晒得我頭昏腦脹的。」