VN520


              

頭昏腦脹

Phiên âm : tóu hūn nǎo zhàng.

Hán Việt : đầu hôn não trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭部昏眩, 腦部腫脹;多用以形容心思疲憊的狀況。例這個問題困擾了我一整天, 弄得我頭昏腦脹。
頭部昏暈, 心思不清。如:「這太陽晒得我頭昏腦脹的。」


Xem tất cả...