VN520


              

頭破血淋

Phiên âm : tóu pò xiě lín.

Hán Việt : đầu phá huyết lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容遭到打擊的樣子。《醒世恆言.卷三五.徐老僕義憤成家》:「常常打得皮開肉綻, 頭破血淋, 也再無一點退悔之念, 一句怨恨之言。」也作「頭破血流」、「頭破血出」。


Xem tất cả...