Phiên âm : tóu pò xiě lín.
Hán Việt : đầu phá huyết lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容遭到打擊的樣子。《醒世恆言.卷三五.徐老僕義憤成家》:「常常打得皮開肉綻, 頭破血淋, 也再無一點退悔之念, 一句怨恨之言。」也作「頭破血流」、「頭破血出」。