VN520


              

頭會箕斂

Phiên âm : tóu huì jī liàn.

Hán Việt : đầu hội ki liễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻稅賦苛刻。《史記.卷八九.張耳陳餘傳》:「北有長城之役, 南有五嶺之戍, 外內騷動, 百姓罷敝, 頭會箕斂, 以供軍費, 財匱力盡, 民不聊生。」北周.庾信〈哀江南賦〉:「頭會箕斂者, 合從締交, 鋤耰棘矜者, 因利乘便。」也作「頭會箕賦」。


Xem tất cả...