VN520


              

頓開

Phiên âm : dùn kāi.

Hán Việt : đốn khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遽然脫開、放開。元.鄭廷玉《忍字記》第二折:「我如今硬頓開玉鎖金枷, 我可便牢拴定心猿意馬。」《水滸傳》第三八回:「那女娘道罷萬福, 頓開喉音便唱。」


Xem tất cả...