VN520


              

頓轡

Phiên âm : dùn pèi.

Hán Việt : đốn bí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.停馬。《文選.陸機.赴洛道中作詩》:「頓轡倚嵩巖, 側聽悲風響。」2.抖動馬韁繩。唐.皇甫枚《王知古》:「知古及門, 下馬, 將徒倚以達旦。無何, 小駟頓轡, 閽者覺之, 隔壁而問阿誰。」


Xem tất cả...