Phiên âm : dùn yī ér zǒu.
Hán Việt : đốn y nhi tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
棄衣而逃走。《薛仁貴征遼事略》:「仁貴恐反遭罪責, 不想是鄂國公, 頓衣而走。」