VN520


              

頓衣而走

Phiên âm : dùn yī ér zǒu.

Hán Việt : đốn y nhi tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棄衣而逃走。《薛仁貴征遼事略》:「仁貴恐反遭罪責, 不想是鄂國公, 頓衣而走。」


Xem tất cả...