VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
頓然
Phiên âm :
dùn rán.
Hán Việt :
đốn nhiên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
頓然醒悟
頓巴敦橡園會議 (dùn bā dūn xiàng yuán huì yì) : đốn ba đôn tượng viên hội nghị
頓足不前 (dùn zú bù qiàn) : ngừng bước; dừng bước
頓挫抑揚 (dùn cuò yì yáng) : đốn tỏa ức dương
頓足捶胸 (dùn zú chuí xiōng) : giậm chân đấm ngực; giận dữ
頓刻 (dùn kè) : tạm thời
頓轡 (dùn pèi) : đốn bí
頓即 (dùn jí) : lập tức; tức thì
頓口無言 (dùn kǒu wú yán) : ớ miệng ngừng lời; hết đường lý sự
頓歇 (dùn xiē) : tạm nghỉ; tạm ngừng
頓首 (dùn shǒu) : khấu đầu; cúi đầu; lạy sát đầu xuống đất
頓開茅塞 (dùn kāi máo sè) : bỗng hiểu ra; bỗng thấy sáng tỏ; vỡ lẽ
頓踣 (dùn bó) : ngã; ngã nhào
頓衣而走 (dùn yī ér zǒu) : đốn y nhi tẩu
頓挫 (dùn cuò) : đốn tỏa
頓然 (dùn rán) : đốn nhiên
頓弊 (dùn bì) : bại hoại; làm hư; làm hỏng; làm hại
Xem tất cả...