Phiên âm : dùn bì.
Hán Việt : đốn tệ.
Thuần Việt : bại hoại; làm hư; làm hỏng; làm hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bại hoại; làm hư; làm hỏng; làm hại. 困頓弊敗;敗壞.