VN520


              

頓刻

Phiên âm : dùn kè.

Hán Việt : đốn khắc .

Thuần Việt : tạm thời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tạm thời. 暫時.


Xem tất cả...