VN520


              

頓河

Phiên âm : dùn hé.

Hán Việt : đốn hà .

Thuần Việt : sông Đông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sông Đông (sông thuộc Nga). 俄羅斯東歐平原南部的河流.


Xem tất cả...