Phiên âm : wán qiáng bù qū.
Hán Việt : ngoan cường bất khuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
堅強固執而不屈服。如:「雖然得了癌症, 他依然頑強不屈, 絕不向病魔低頭。」