Phiên âm : wán qū.
Hán Việt : ngoan khu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 賤體, .
Trái nghĩa : , .
自稱己身的謙詞。宋.蘇軾〈寶山晝睡〉詩:「七尺頑軀走世塵, 十圍便腹貯天真。」