VN520


              

頑軀

Phiên âm : wán qū.

Hán Việt : ngoan khu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 賤體, .

Trái nghĩa : , .

自稱己身的謙詞。宋.蘇軾〈寶山晝睡〉詩:「七尺頑軀走世塵, 十圍便腹貯天真。」


Xem tất cả...