Phiên âm : wán lián nuò lì.
Hán Việt : ngoan liêm nọa lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使貪婪的人廉潔, 使懦弱的人立志。語本《孟子.萬章下》:「故聞伯夷之風者, 頑夫廉, 懦夫有立志。」形容仁德之人對社會有很大的感化力量。也作「廉頑立懦」。