VN520


              

頑民

Phiên âm : wán mín.

Hán Việt : ngoan dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不服從政府命令的人民。《書經.畢命》:「毖殷頑民, 遷于洛邑。」《老殘遊記》第七回:「小盜則隨時隨地無賴之徒及失業的頑民胡亂搶劫。」


Xem tất cả...