VN520


              

預拌料

Phiên âm : yù bàn liào.

Hán Việt : dự bạn liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

混合飼料前, 事先所混勻的成分較少的原料。


Xem tất cả...