VN520


              

預定

Phiên âm : yù dìng.

Hán Việt : dự định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 預訂, .

Trái nghĩa : , .

預定計劃

♦Quy định hoặc chế định từ trước. ◇Tô Tuân 蘇洵: Kim giả, thiên hạ hạnh phương trị an, tử tôn vạn thế đế vương chi kế, bất khả bất dự định ư thử thì 今者, 天下幸方治安, 子孫萬世帝王之計, 不可不預定於此時 (Cơ sách 幾策, Thẩm thế 審勢).
♦Đặt trước, đặt mua. § Cũng như dự đính 預訂. ◎Như: dự định hóa phẩm 預定貨品.


Xem tất cả...