VN520


              

預借

Phiên âm : yù jiè.

Hán Việt : dự tá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事先支借。例他怕身上現款不足, 向小王預借了五千元備用。
事先支借。如:「他怕身上現款不足, 向小王預借了五千元備用。」


Xem tất cả...