VN520


              

預產期

Phiên âm : yù chǎn qī.

Hán Việt : dự sản kì.

Thuần Việt : dự tính ngày sinh; ngày sinh theo dự tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dự tính ngày sinh; ngày sinh theo dự tính. 預計的胎兒出生的日期. 預產期的計算方法是從最后一次月經的第一日后推九個月零七天.


Xem tất cả...