Phiên âm : yù bèi yì.
Hán Việt : dự bị dịch .
Thuần Việt : quân dự bị; quân nhân dự bị; ngạch quân dự bị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân dự bị; quân nhân dự bị; ngạch quân dự bị. 隨時準備根據國家需要應征入伍的兵役. 服滿現役退伍的軍人和依法應服兵役而未入伍的公民, 按規定編入預備役.