VN520


              

預備軍官役

Phiên âm : yù bèi jūn guān yì.

Hán Việt : dự bị quân quan dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

我國兵役種類之一。相對於常備軍官役而言。兵役法中規定, 預備軍官以大專畢業生為主, 並規定在國防軍事上有需要時, 可以徵召入營, 施以預備軍規教育者。其役期分為二年與四年兩種。


Xem tất cả...