VN520


              

預訂

Phiên âm : yù dìng.

Hán Việt : dự đính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 預定, .

Trái nghĩa : , .

預訂報紙

♦Thuê trước. ◇Ba Kim 巴金: ... Bằng hữu tại Đông Kinh Trung Hoa thanh niên hội lâu thượng túc xá cấp ngã dự đính liễu phòng gian ...朋友在東京中華青年會樓上宿舍給我預訂了房間 (Quan ư "Thần, quỷ, nhân" 關於"神, 鬼, 人").
♦Đặt trước, đặt mua. ◎Như: dự đính xan hạp 預訂餐盒.


Xem tất cả...