Phiên âm : yù dìng.
Hán Việt : dự đính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 預定, .
Trái nghĩa : , .
預訂報紙
♦Thuê trước. ◇Ba Kim 巴金: ... Bằng hữu tại Đông Kinh Trung Hoa thanh niên hội lâu thượng túc xá cấp ngã dự đính liễu phòng gian ...朋友在東京中華青年會樓上宿舍給我預訂了房間 (Quan ư "Thần, quỷ, nhân" 關於"神, 鬼, 人").♦Đặt trước, đặt mua. ◎Như: dự đính xan hạp 預訂餐盒.