VN520


              

響遏行雲

Phiên âm : xiǎng è xíng yún.

Hán Việt : hưởng át hành vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 響徹雲霄, 繞梁三日, 穿雲裂石, 聲動梁塵, .

Trái nghĩa : , .

形容聲音響亮高妙, 能止住行雲。《列子.湯問》:「聲振林木, 響遏行雲。」
聲音清越嘹亮, 可直上天際, 止住行雲。形容歌聲響亮高妙。語出《列子.湯問》。△「餘音繞梁」、「響徹雲霄」


Xem tất cả...