Phiên âm : xiǎng líng líng.
Hán Việt : hưởng linh linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清脆的聲音。《景德傳燈錄.卷二四.廣德周禪師》:「斷弦續不得, 歷劫響泠泠。」也作「響丁丁」。