VN520


              

響泠泠

Phiên âm : xiǎng líng líng.

Hán Việt : hưởng linh linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清脆的聲音。《景德傳燈錄.卷二四.廣德周禪師》:「斷弦續不得, 歷劫響泠泠。」也作「響丁丁」。


Xem tất cả...