VN520


              

響徹雲漢

Phiên âm : xiǎng chè yún hàn.

Hán Việt : hưởng triệt vân hán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲音響亮。如:「她那嘹亮高亢的歌聲響徹雲漢。」也作「響徹雲際」、「響徹雲霄」。


Xem tất cả...