Phiên âm : xiǎng chè yún hàn.
Hán Việt : hưởng triệt vân hán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲音響亮。如:「她那嘹亮高亢的歌聲響徹雲漢。」也作「響徹雲際」、「響徹雲霄」。