Phiên âm : xiǎng xiè láng.
Hán Việt : hưởng tiệp lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
春秋時吳王宮中的走廊。地面以楩梓板鋪設, 行走時有聲。遺址在今江蘇省吳縣靈巖山中。也稱為「屧廊」。