Phiên âm : chuān yún liè shí.
Hán Việt : xuyên vân liệt thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
直透雲霄, 震裂石頭。形容聲音清亮高亢。《儒林外史》第二九回:「一個小小子走到鮑廷璽身邊站著, 拍著手, 唱李太白清平調, 真乃穿雲裂石之聲, 引商刻羽之奏。」