Phiên âm : xiǎng dāng dāng.
Hán Việt : hưởng đương đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.形容敲擊的聲音響亮。例外頭進香隊伍吹吹打打, 鑼鼓敲得響噹噹的, 好不熱鬧。2.比喻人名聲響亮。例他在音樂界具有響噹噹的名氣。1.形容敲擊的聲音響亮。如:「過年的時候, 街上鑼鼓敲得響噹噹的。」2.比喻人名聲響亮。如:「董事長在業界可是響噹噹的人物。」