Phiên âm : xiǎng jiàn.
Hán Việt : hưởng tiễn .
Thuần Việt : tiếng rít gió .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng rít gió (mũi tên bay). 射出時能發出響聲的箭.