VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
響兒
Phiên âm :
xiǎng r.
Hán Việt :
hưởng nhi.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
聽不見響兒了.
響尾蛇飛彈 (xiǎng wěi shé fēi dàn) : hưởng vĩ xà phi đạn
響堂山石窟 (xiǎng táng shān shí kū) : hưởng đường san thạch quật
響徹云霄 (xiǎng chè yún xiāo) : vang tận mây xanh
響天大日 (xiǎng tiān dà rì) : hưởng thiên đại nhật
響鈔精銀 (xiǎng chāo jīng yín) : hưởng sao tinh ngân
響應 (xiǎng yìng) : hưởng ứng
響林史前文化 (xiǎng lín shǐ qián wén huà) : hưởng lâm sử tiền văn hóa
響屧廊 (xiǎng xiè láng) : hưởng tiệp lang
響泠泠 (xiǎng líng líng) : hưởng linh linh
響徹雲漢 (xiǎng chè yún hàn) : hưởng triệt vân hán
響遏行雲 (xiǎng è xíng yún) : hưởng át hành vân
響遏行云 (xiǎngè xíng yún) : vang vang
響馬 (xiǎng mǎ) : bọn cướp đường
響尾蛇 (xiǎng wěi shé) : rắn đuôi chuông
響箭 (xiǎng jiàn) : tiếng rít gió
響鼻 (xiǎng bí) : phát ra tiếng phì phì trong mũi
Xem tất cả...