VN520


              

韞櫝藏珠

Phiên âm : yùn dú cáng zhū.

Hán Việt : uẩn độc tàng châu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 韜光養晦, .

Trái nghĩa : , .

將珠寶收藏在匣子裡。比喻懷才退隱。元.施惠《幽閨記》第三一齣:「酒家眠, 權休息, 韞櫝藏珠隱塵跡, 萬里前程在咫尺。」