VN520


              

韞櫝而藏

Phiên âm : yùn dú ér cáng.

Hán Việt : uẩn độc nhi tàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻懷才不用。參見「韞櫝」條。《東周列國志》第五八回:「晉楚相持, 吾王正在用人之際, 兩位將軍, 有此神箭, 當奏聞吾王, 美玉不可韞櫝而藏。」