Phiên âm : yùn dú wèi gū.
Hán Việt : uẩn độc vị cô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
收藏在匣子裡尚未出售。比喻懷才退隱。漢.劉楨〈處士國文甫碑〉:「不計治萃, 名與殊路, 知我者希, 韞櫝未酤。」