VN520


              

韞櫝待價

Phiên âm : yùn dú dài jià.

Hán Việt : uẩn độc đãi giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將東西收藏在匣子裡, 等待高價出售。比喻懷才待用。《後漢書.卷五九.張衡傳》:「且韞櫝以待價, 踵顏氏以行止。」也作「韞玉待價」。