VN520


              

韞櫝

Phiên âm : yùn dú.

Hán Việt : uẩn độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

韞, 收藏。櫝, 匣子。韞櫝比喻懷才不用。語出《論語.子罕》:「有美玉於斯, 韞櫝而藏諸?求善賈而沽諸?」