Phiên âm : tāo lüè.
Hán Việt : thao lược .
Thuần Việt : thao lược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thao lược. 《六韜》、《三略》都是古代的兵書, 后來稱用兵的計謀為韜略.