VN520


              

韜略

Phiên âm : tāo lüè.

Hán Việt : thao lược .

Thuần Việt : thao lược.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thao lược. 《六韜》、《三略》都是古代的兵書, 后來稱用兵的計謀為韜略.