VN520


              

韜戈偃武

Phiên âm : tāo gē yǎn wǔ.

Hán Việt : thao qua yển vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停止征戰, 以修文治。《隋書.卷三.煬帝紀上》:「譯靡絕時, 書無虛月, 韜戈偃武, 天下晏如。」