Phiên âm : tāo gē yǎn wǔ.
Hán Việt : thao qua yển vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停止征戰, 以修文治。《隋書.卷三.煬帝紀上》:「譯靡絕時, 書無虛月, 韜戈偃武, 天下晏如。」