VN520


              

韜光俟奮

Phiên âm : tāo guāng sì fèn.

Hán Việt : thao quang sĩ phấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱藏才能, 等待時機奮起。《晉書.卷一二三.慕容垂載記》:「但時來之運未至, 故韜光俟奮耳。」