Phiên âm : tāo huì dài shí.
Hán Việt : thao hối đãi thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掩藏才華, 隱匿行跡, 等待時機而有所作為。如:「明哲保身, 韜晦待時, 是古人處亂世之道。」